THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
Model | Công suất (Kw/V) | Tốc độ (r/min) | Lưu lượng gió (m3/h) | Cột áp (Pa) |
A |
Kích thước (mm)
B C |
ΦD |
01 | DaFan – CD106A | 0,55/380 | 550 | 25000-28000 | 70 | 1060 | 1600 600 | 880 |
02 | DaFan – CD126A | 0,75/380 | 450 | 34000-37000 | 73 | 1260 | 1260 600 | 1800 |
03 | DaFan – CD146A | 1,1/380 | 450 | 41000-45000 | 75 | 1460 | 1460 600 | 1220 |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Được thiết kế với kiểu dáng đẹp và chất liệu nhựa coposite nhẹ và bền, có độ chống ăn mòn cao, hoàn toàn không bị ảnh hưởng trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam.
- Lưu lượng gió lớn, độ ồn thấp, phù hợp với môi trường sản xuất có độ ẩm cao, trang trại chăn nuôi, nhà vườn.
- Động cơ sử dụng 100% lõi đồng nguyên chất tiết kiệm điện năng, độ bền cao và mạnh mẽ.